Toyota Vios 1.5 G (AT)
Toyota Vios 2020 được cải tiến theo hướng hiện đại và trẻ trung hơn. Đồng thời sự bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vẫn được giữ nguyên. Cùng với Yaris, Vios là dòng xe gia đình hạng nhỏ được ưa chuộng nhất hiện nay tại Việt nam với giá cả phải chăng.
Động cơ 1.5L trên Toyota Vios 2020 sử dụng hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i. Hộp số tự động vô cấp 7 cấp đầy thuận tiện đem lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
Vios G trang bị đèn Halogen dạng bóng chiếu. Mâm đúc 15 inch với 6 chấu kép.
Kính chiếu hậu của Xe Toyota Vios điều chỉnh gập/ mở bằng nút bấm với mặt gương lớn
Vios G được trang bị ghế da màu be sang trọng. Đầu DVD Player AM/FM,USB, Bluetooth với 6 loa, tương thích với định dạng MP3,WMA.
Phiên bản mới Vios 2020 thêm Kiểm soát hành trình Cruise control, Chìa khóa thông minh đề nổ Start/Stop. Camera lùi. Cảm biển góc trước và sau
Động cơ / Engine | 1,5 liter (2NZ - VVT-i kép | |||||
Hộp số / Transmission | số tự động vô cấp 7 cấp |
5 số sàn / 5 M/T |
||||
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT | ||||||
Kích thước tổng thể / Overall | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 4300 x 1700 x1460 | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2550 | ||||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm | 1470 x 1460 | 1480 x 1470 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 150 | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius | m | 4.9 | ||||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | kg | 1055 - 1110 | 1030 - 1085 | 1020 - 1075 | |
Toàn tải / Gross | kg | 1520 |
1495 | 1485 | ||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | L | 42 | ||||
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space |
L | 475 | 448 | |||
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||||||
Loại / Engine type | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i | |||||
Dung tích công tác / Displacement | cc | 1497 | ||||
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) | HP/rpm |
107 / 6000 |
||||
kW/rpm |
80 / 6000 |
|||||
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) | Kg.m/rpm | 14.4 / 4200 | ||||
Nm/rpm | 141 / 4200 | |||||
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control | Euro 4 | |||||
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Kiểu Macpherson / Macpherson Strut | ||||
Sau / Rear | Thanh xoắn / Torsion beam | |||||
Phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated Disc |
||||
Sau / Rear | Đĩa / Solid Disc | Tang trống / Leading-trading Drum | ||||
Lốp xe / Tires | 185/60R15 | 175/65R14 | ||||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc 15" / Alloy 15" | Mâm thép 14" / Steel 14" | ||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | ||||||
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps | With, Silver Coating | Không / Without | ||||
Gương chiếu hậu ngoài / Outer Mirrors |
Gập điện / Electric Retractable | Có / With | Không / Without | |||
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps | Có / With | Không / Without | ||||
Ăng ten / Antenna | In trên kính sau / Printed On Rear Window | |||||
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter | Có / With | Không / Without | ||||
Tay lái / Steering | Trợ lực lái điện / Electric Power Steering | Có / With | ||||
Gật gù / Tilt | Có / With | |||||
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches | Có / With | Không / Without | Không / Without | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display | Có / With | Không / Without | ||||
Khóa cửa từ xa / Keyless entry | Có / With | Không / Without | ||||
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows | Có, chống kẹt / With, Jam protection | Không / Without | ||||
Hệ thống âm thanh / Audio | AM/FM MP3/WMA USB 1CD |
AM/FM MP3/WMA USB 1CD |
AM/FM MP3/WMA USB 1CD |
Without | ||
Loa / Speaker | 6 | 4 | ||||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Có, chỉnh tay / With, Manual | |||||
Ghế / Seat | Chất liệu ghế / Seat Material | Da / Leather | Nỉ / Fabric | PVC | ||
Ghế trước / Front Seat | Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust | |||||
Ghế sau / Rear Seat | Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold | Cố định / Fix Type | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS) | Có / With | Không / Without | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD) | Có / With | Không / Without | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) | Có / With | Không / Without | ||||
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp | Có / With | |||||
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger) |
Mâm đúc 15 inch
Thiết kế đậm chất thể thao với 6 chấu kép đầy đặn tôn thêm cá tính trẻ trung năng động của bạn.
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt với các thanh ngang mạ Crôm khỏe khoắn, tạo cảm giác bề thế hơn cho xe, để bạn thêm tự tin và kiêu hãnh bên mẫu xe mới đầy cá tính này.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước tôn thêm nét lịch lãm của xe.
Kính chiếu hậu
Kính chiếu hậu điều chỉnh gập/ mở bằng nút bấm với mặt gương lớn tạo sự thoải mái tối ưu và tầm quan sát tốt hơn khi rẽ/ đỗ xe. Đèn báo rẽ gia tăng sự an toàn cho người lái và tôn thêm dáng vẻ hiện đại, cao cấp cho chiếc xe.
Đèn sương mù
Đèn sương mù được mạ bạc tạo điểm nhấn sang trọng và tinh tế, thể hiện mong muốn của Toyota về một mẫu xe thật trẻ trung và thanh lịch.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau nổi bật những đường sọc ngang đầy ngẩu hứng, cho phong cách thể thao năng động của chiếc xe thêm cuốn hút.
Thiết kế phía trước (G&E)
Thiết kế phía trước là điểm nhấn đầy sáng tạo và phá cách trong dòng sedan hạng nhỏ, Vios mới với màu sắc trẻ trung, thiết kế cá tính đậm chất thể thao nhưng vẫn rất tinh tế và sang trọng. Kế thừa và phát huy ưu điểm từ những phiên bản trước, Vios mới mang đến phong cách sôi nổi đầy hứng khởi cho cuộc sống hôm nay.
Ghế bọc da (G) Ghế bọc da (1.5G) mang lại cảm giác ấm cúng và tinh tế |
. |
Ghế bọc nỉ (E) Ghế bọc nỉ (E) với cảm giác đầy đặn tạo cảm giác êm ái suốt hành trình
|
||||
Tay lái 3 chấu bọc da (G) |
Khay đựng ly Khay đựng ly phía trước thêm tiện nghi cho người lái và hành khách . |
|
||||
Mặt hộp số (G) |
Tay nắm cửa trong xe Tay nắm cửa trong xe mạ Crôm (G) bền chắc cho bạn cảm giác thoải mái và dễ dàng khi sử dụng |
. |
||||
Bảng đồng hồ Bảng đồng hồ Optitron nằm ở vị trí trung tâm giúp gia tăng tối đa tầm nhìn, đồng thời làm nổi bật phong cách trẻ trung cho Vios |
|
Màu Bạc 1D4 |
Màu Đen 218 |
Màu Nâu vàng 4R0 Màu Trắng 040 |
Toyota Vios 1.5 E (MT)
Toyota Vios 1.5 E (CVT)
Tin tức
Tin tức
Thông tin từ toyota
Công ty Cổ Phần Toyota Thăng Long 10 năm phát triển, một...
Là đại diện chính thức của Công ty ôtô Toyota Việt Nam, hoạt...
SỐ 32 THÁNG 06/2013 – NHỊP CẦU TOYOTA